Clindacine -- Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clindacine --

công ty cổ phần dược phẩm vĩnh phúc. - clindamycin hcl 163mg (tương đương 150mg clindamycin) - -- - --

Clindaneu Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clindaneu

công ty cổ phần dược vật tư y tế nghệ an - clindamycin 150mg dưới dạng clindamycin hcl -

Clindathepharm capsule Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clindathepharm capsule viên nang cứng

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - clindamycin 150mg (dưới dạng clindamycin hcl) - viên nang cứng - 150mg

Clindathepharm capsule Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clindathepharm capsule viên nang cứng

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - clindamycin 300mg (dưới dạng clindamycin hcl) - viên nang cứng - 300mg

Clinecid 300mg Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clinecid 300mg

công ty cổ phần dược trung ương mediplantex. - clindamycin hcl tương đương 300mg clindamycin base -

Clinzaxim 150 Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clinzaxim 150

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - clindamycin 150mg (dưới dạng clindamycin hcl) -

Clinzaxim 300 Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clinzaxim 300

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - clindamycin 300mg (dưới dạng clindamycin hcl) -

Clyodas Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clyodas

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - clindamycin phosphat tương ứng clindamycin 600mg -

Clyodas Bột đông khô pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clyodas bột đông khô pha tiêm

công ty cổ phần dược-ttbyt bình Định (bidiphar) - clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) 600mg - bột đông khô pha tiêm - 600mg

Dalacin C Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dalacin c viên nang cứng

pfizer (thailand) ltd. - clindamycin (clindamycin hcl) 300mg - viên nang cứng